工業国 (n)
こうぎょうこく [CÔNG NGHIỆP QUỐC]
◆ nước công nghiệp
市場経済工業国
nước công nghiệp có nền kinh tế thị trường
ほかの先進工業国
các nước công nghiệp tiên tiến khác
金融的に強い立場にある工業国
nước công nghiệp mạnh về mặt tài chính .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao