工業化
こうぎょうか [CÔNG NGHIỆP HÓA]
◆ công nghiệp hoá
◆ kỹ nghệ hoá
◆ Sự công nghiệp hóa; công nghiệp hoá
工業化の基礎を育てる
tạo cơ sở cho quá trình công nghiệp hóa
韓国は急速に工業化した
Hàn Quốc đã thực hiện công nghiệp hóa một cách nhanh chóng
工業化した西部
miền Tây đã công nghiệp hóa
高度に工業化された国
nước đã công nghiệp hóa cao độ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao