工数 (n)
こうすう [CÔNG SỔ]
◆ giờ công; nhân công
見積工数
Số giờ công ước tính
工数自動化・訓練事務所
Văn phòng về tự động hóa và đào tạo nhân công
工数費用
Chi phí giờ công
工数低減
Giảm bớt giờ công
工数管理
Quản lý giờ công .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao