工廠 (n)
こうしょう [CÔNG XƯỞNG]
◆ Xưởng chế tạo vũ khí
艦船工廠
Xưởng chế tạo vũ khí cho tàu thuyền
海軍工廠
Xưởng chế tạo vũ khí hải quân .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao