工学部 (n)
こうがくぶ [CÔNG HỌC BỘ]
◆ khoa kỹ thuật công nghiệp
システム工学部報告書
bản báo cáo khoa kỹ thuật công nghiệp hệ thống
社会工学部の助教授
giáo viên trợ giảng khoa kỹ thuật công nghiệp xã hội
原子炉工学部
khoa kỹ thuật công nghiệp phản ứng hạt nhân .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao