工学者 (n)
こうがくしゃ [CÔNG HỌC GIẢ]
◆ kỹ sư
生物医学工学者
kỹ sư y học sinh vật
遺伝子工学者
kỹ sư chuyên về gen
工学者合同委員会
hiệp hội kỹ sư .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao