工夫 (n, vs)
くふう [CÔNG PHU]
◆ công sức; công phu; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu
(人)の工夫を横取りする
ăn cắp công sức của người khác
寒さを防ぐための工夫がしてある
đào sâu nghiên cứu để tìm ra phương pháp phòng chống cái rét
間に合わせの工夫
công sức cùng nhau làm gì
ちょっとした工夫
chỉ tốn một chút công sức
〜における独特の工夫
công sức đặc biệt để làm gì
Từ đồng nghĩa của 工夫
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao