工場
こうじょう [CÔNG TRÀNG]
◆ công trường
◆ nhà máy; phân xưởng sản xuất
工場事故
Tai nạn xảy ra tại nhà máy (phân xưởng sản xuất)
そのキャンデー工場は子どもたちの間でとても有名だった
Nhà máy kẹo đó rất nổi tiếng đối với bọn trẻ con
工場1日見学にご招待致します
xin mời ông tham quan nhà máy (công xưởng) của chúng tôi một ngày
Từ đồng nghĩa của 工場
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao