工作機械 (n)
こうさくきかい [CÔNG TÁC KI GIỚI]
◆ máy công cụ
日本工作機械輸入協会
Hiệp hội nhập khẩu máy công cụ Nhật Bản.
工作機械設計
Thiết kế máy công cụ
工作機械構造
Cấu trúc máy công cụ
工作機械で製作した
Sản xuất bằng máy công cụ
精密工作機械
Máy công cụ chính xác
数値制御工作機械
Máy công cụ quản lý giá trị bằng số
自動工作機械
Máy công cụ tự động .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao