工事費 (n)
こうじひ [CÔNG SỰ PHÍ]
◆ phí xây dựng; chi phí xây dựng; phí lắp đặt; chi phí lắp đặt; phí thi công; chi phí thi công
工事費概算見積もり
Ước tính sơ qua phí xây dựng (chi phí thi công)
エアコン据え付け工事費の概算を教えていただけませんか?
Ông có thể cho tôi biết sơ qua chi phí lắp đặt điều hòa được không? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao