工事中 (n)
こうじちゅう [CÔNG SỰ TRUNG]
◆ đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng
工事中の道路
Tuyến đường đang xây dựng (đang trong quá trình xây dựng)
ここから4マイル先まで工事中
phạm vi từ đây cho đến bốn dặm tới đang trong quá trình xây dựng
工事中のため通行止めだ
Cấm đi lại do đang xây dựng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao