巣立ち (n)
すだち [SÀO LẬP]
◆ việc rời tổ
ひなの成長とともに巣が手狭になり、巣立ちの準備が整わないうちに1匹が外へ押し出されてしまった
Cái tổ trở lên chật hẻp khi lũ chim con lớn dần, một con chim non bị đẩy ra khỏi tổ khi nó chưa sẵn sàng cho việc rời tổ.
巣立ちしたばかりのひな鳥
Những con chim non vừa rời tổ.
◆ việc trở thành tự do .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao