巡り合う
めぐりあう [TUẦN HỢP]
◆ tới sự gặp mặt ngẫu nhiên (nhà thơ); tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để xảy ra ngang qua
Từ đồng nghĩa của 巡り合う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao