川
かわ [XUYÊN]
◆ con sông
◆ sông
その川は渦巻きがあります
Dòng sông kia có rất nhiều dòng xoáy
(人)の家のすぐそばをある川
Con sông nằm ngay bên cạnh nhà (ai đó)
昨日の大きい雨で水かさを増した川(の流れ)
mực nước sông đã dâng lên do trận mưa lớn ngày hôm qua
Từ đồng nghĩa của 川
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao