川獺 (n)
かわうそ [XUYÊN THÁT]
◆ Con rái cá; rái cá
カワウソは、貝を見つけに海底へと潜った
Rái cá nấp dưới đáy biển để săn trai hến
かわうそ物語
Sự tích con rái cá (tên phim)
かわうそタルカの大冒険
Cuộc phiêu lưu của chú rái cá Tarka (tên phim)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao