川上 (n)
かわかみ [XUYÊN THƯỢNG]
◆ thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
アマゾン川の川上流域
Lưu vực thượng nguồn sông Amazon
滝の川上へ 行った
Đi đến đầu nguồn của thác nước .
Từ trái nghĩa của 川上
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao