巌窟 (n)
がんくつ [NHAM QUẬT]
◆ Hang; hang động
王女は巌窟に捕らえられた
Nàng công chúa bị bắt giam vào trong một cái hang.
巌窟の野獣
Hang của dã thú
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao