崩れる
くずれる [BĂNG]
◆ đổ nhào
◆ hỏng; hư hại; băng hoại; rối loạn; lở
山が崩れた
núi lở
隊伍が崩れた
rối loạn hàng ngũ
◆ sụp
◆ sụp đổ
◆ suy sụp
◆ tan .
Từ trái nghĩa của 崩れる
Từ đồng nghĩa của 崩れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao