島司 (n)
しまつかさ [ĐẢO TI]
◆ chiến đấu, người chiến đấu, chiến sĩ
◆ võ sĩ quyền Anh, nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901), chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)
◆ tia X, tia Rơngen, chụp tia X
◆ khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình, trí sáng suốt
◆ sự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao