島内 (n, adj-no)
とうない [ĐẢO NỘI]
◆ trên đảo
その家族は、島内でも特に美しい地域にある農場で長年働いてきた。
Gia đình này đã sinh sống và làm việc nhiều năm tại nông trang trên một hòn đảo xinh đẹp. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao