峡谷 (n)
きょうこく [HẠP CỐC]
◆ hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
深い峡谷に橋がかかっていた
Chiếc cầu bắc qua hẻm núi sâu
その峡谷の出口は一つしかなかった
Hẻm núi đó chỉ có một lối ra
峡谷をまたぐ橋
Chiếc cầu bắc qua hẻm núi
アリゾナ州の北部にはたくさんの峡谷がある
Có rất nhiều hẻm núi ở phía Bắc tỉnh Arizona
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao