岩登り (n)
いわのぼり [NHAM ĐĂNG]
◆ leo núi đá
岩登りをする人は安全な足場を確保できる割れ目を探す
Những người leo núi đá tìm khe hở để họ có thể đặt chân an toàn
岩登りをする人
Người leo núi đá .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao