山頂
さんちょう [SAN ĐÍNH]
◆ chỏm núi
◆ đỉnh núi; chóp núi
山頂から火山灰が噴出する
nham thạch phun ra từ đỉnh núi .
頂上がのこぎり状の山頂
Đỉnh núi với chóp núi lởm chởm
◆ núi non .
Từ trái nghĩa của 山頂
Từ đồng nghĩa của 山頂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao