山賊 (n, adj-no)
さんぞく [SAN TẶC]
◆ sơn tặc
山賊が旅人を襲った
Bọn sơn tặc đã cướp khách du lịch
山賊たちは農村を略奪した。
Bọn sơn tặc đã cướp phá ngôi làng .
Từ trái nghĩa của 山賊
Từ đồng nghĩa của 山賊
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao