山腹 (n)
さんぷく [SAN PHÚC]
◆ sườn núi
山腹を難儀して登って行く
Khó khăn khi leo lên sườn núi
ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院
Tu viện nằm trên sườn núi Popocatepetl xây dựng vào đầu thế kỷ 16 .
Từ đồng nghĩa của 山腹
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao