山積 (n, vs)
さんせき [SAN TÍCH]
◆ sự chồng chất; sự chất đống như núi; chồng chất
答えを出さなければならない課題が山積している
Vẫn đang còn một số vấn đề chồng chất, chưa thể trả lời được
外交面で未解決の問題が山積した状態で
Trên phương diện ngoại giao thì vấn đề vẫn đang chồng chất và chưa được giải quyết .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao