山水 (n)
さんすい [SAN THỦY]
◆ sơn thủy
墨絵の山水
bức tranh sơn thủy .
山水人物図
Quang cảnh và con người sơn thủy .
Từ đồng nghĩa của 山水
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao