山崩れ (n, vs)
やまくずれ [SAN BĂNG]
◆ sự lở đất; lở đất
山崩れで通行止めだ
Tắc nghẽn giao thông vì lở đất
集中豪雨がもたらす山崩れ
Cơn mưa xối xả đã làm lở đất .
Từ đồng nghĩa của 山崩れ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao