山岳 (n, adj-no)
さんがく [SAN NHẠC]
◆ vùng núi; vùng đồi núi
山岳部標準時で8時をお知らせ致します
Bây giờ là 8h tính theo giờ tiêu chuẩn ở vùng núi
〜の山岳地帯で強化訓練を受ける
Được huấn luyện trong 1 vùng đồi núi ở~ .
Từ đồng nghĩa của 山岳
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao