山々 (n)
やまやま [SAN]
◆ những ngọn núi; núi non
彼女が鉛筆で描いた山々の絵はとても上手だった
Bức vẽ những ngọn núi bằng bút chì của cô ta rất điêu luyện
日本に非常に多くの森林と美しい山々があることに大変驚いた。
Tôi rất ngạc nhiên khi nhìn thấy rất nhiều rừng và những ngọn núi thơ mộng ở Nhật
◆ rất nhiều; nhiều nhiều .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao