履歴書 (n)
りれきしょ [LÍ LỊCH THƯ]
◆ bản lý lịch
履歴書に必ず写真を貼ってください
Yêu cầu dán ảnh trong bản lý lịch.
履歴書に年齢の記載がありませんが何歳ですか?
Tuổi của cô không được ghi trong bản lý lịch, vậy cô bao nhiêu tuổi ? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao