展開図 (n)
てんかいず [TRIỂN KHAI ĐỒ]
◆ sơ đồ triển khai; sơ đồ lắp ráp
外板展開図
Sơ đồ triển khai phía ngoài
部品展開図
Sơ đồ lắp ráp các phụ tùng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao