展示 (n, vs)
てんじ [TRIỂN KÌ]
◆ sự trưng bày
その車のショールームには、最高級の車しか展示されていなかった
Trong phòng trưng bày xe hơi đó, người ta chỉ trưng bày những xe hơi cao cấp nhất.
子どもたちは展示されたたくさんの昆虫を間近に観察し感動することでしょう
Chắc hẳn là các cháu bé sẽ rất phấn khích khi được đến gần quan sát rất nhiều loại côn trùng được trưng bày .
Từ đồng nghĩa của 展示
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao