展示物 (n)
てんじぶつ [TRIỂN KÌ VẬT]
◆ vật trưng bày
展示物を見て回る
Nhìn quanh các vật trưng bày.
(人)を展示物のようにあちこちに連れ回す
Mang (người) đi vòng quanh hết nơi này đến nơi khác như vật trưng bày. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao