展示会 (n)
てんじかい [TRIỂN KÌ HỘI]
◆ cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
その企業には、大規模な展示会を主催する財力とノウハウがある。
Doanh nghiệp đó có nguồn lực tài chính và bí quyết công nghệ để mở một cuộc triển lãm quy mô lớn.
XX展示会でタロウさんにお会いできてうれしかったです。会話もすごく弾みましたね。
Thật vui vì gặp được ông Taro ở cuộc triễn lãm XX. Cuộc nói chuyện rất vui vẻ, hứng thú nhỉ! .
Từ đồng nghĩa của 展示会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao