展望 (n, vs)
てんぼう [TRIỂN VỌNG]
◆ sự quan sát
広々とした展望
Quan sát rộng khắp
◆ triển vọng
〜に対する長期の展望
triển vọng lâu dài đốI với...
国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望
Những triển vọng tươi sáng cho việc làm mang tính quốc tế
Từ đồng nghĩa của 展望
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao