展望台 (n)
てんぼうだい [TRIỂN VỌNG THAI]
◆ đài quan sát
〜の素晴らしい景色が楽しめる展望台
Đài quan sát, thưởng thức những phong cảnh tuyệt đẹp.
エエッ?自由の女神の冠の部分て、展望台になっているの?じゃあ、エレベーターがあるわけ?あの女神さんの中に?
Hả? Một phần của tượng Nữ Thần Tự Do trở thành đài quan sát à? Vậy có nghĩa là có thang máy phải không? Ở trong tượng Nữ Thần à? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao