屋外 (n, adj-no)
おくがい [ỐC NGOẠI]
◆ ngoài trời
こういう天気のいい日には屋外で運動しなさい。
Vào ngày đẹp trời thế này thì hãy ra ngoài trời vận động đi. .
Từ trái nghĩa của 屋外
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao