屋上 (n)
おくじょう [ỐC THƯỢNG]
◆ mái nhà; nóc nhà
お天気の日には屋上から富士山が見えます。
Vào ngày đẹp trời có thể nhìn thấy núi Fuji từ nóc nhà.
◆ sân thượng; tầng thượng
日本のデパートの屋上にはよくペットショップがある。
Trên tầng thượng của bách hóa ở Nhật thường có cửa hàng thú nuôi.
デパートの屋上で
trên sân thượng của cửa hàng bách hóa
屋上がある
có sân thượng
建物の屋上から飛び降りる
nhảy xuống từ sân thượng tòa nhà
ビルの屋上
sân thượng của tòa nhà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao