届く (v5k, vi)
とどく [GIỚI]
◆ chu đáo; tỉ mỉ
世話がよく届く
sự chăm sóc rất chu đáo
◆ đạt được
願いが届いた
đạt nguyện vọng
◆ đến
手紙が届いた
thư đã đến
◆ tới; đụng tới; đạt tới
手が届かない
tay không với tới .
Từ đồng nghĩa của 届く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao