屈曲 (n, vs, adj-no)
くっきょく [KHUẤT KHÚC]
◆ sự cong; sự cong queo; cong; cong queo
内側への屈曲
cong vào phía trong
永久屈曲
cong vĩnh viễn
角度のある屈曲
cong thành góc
異常屈曲
cong bất thường
ひざの屈曲
cong đầu gối
Từ trái nghĩa của 屈曲
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao