居間 (n)
いま [CƯ GIAN]
◆ phòng khách; phòng đợi
彼はたばこをすうので、彼の居間の家具すべてがタバコくさい
Vì anh ấy hút thuốc nên mọi đồ đạc trong phòng đều có mùi thuốc lá
わが家の居間には南向きの大きな窓がある
phòng khách nhà tôi có một cửa sổ lớn hướng về phía nam
暖炉のある居間
Phòng đợi có điều hoà .
Từ trái nghĩa của 居間
Từ đồng nghĩa của 居間
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao