居酒屋 (n)
いざかや [CƯ TỬU ỐC]
◆ quán rượu
居酒屋では、一晩でどれくらいかかるのかな
uống rượu cả đêm sẽ mất khoảng bao nhiêu tiền nhỉ ?
家族経営の居酒屋
quán rượu thuộc kinh tế hộ gia đình
きれいに飾られた居酒屋
quán rượu được trang trí rất đẹp
Ghi chú
số đếm người
◆ tửu điếm .
Từ đồng nghĩa của 居酒屋
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao