居眠り (n, vs)
いねむり [CƯ MIÊN]
◆ sự ngủ gật
彼は居眠り運転をしていて前の車に追突した。
Anh ta ngủ gật trong khi lái xe và đã đâm vào chiếc xe phía trước.
彼は仕事中に居眠りした。
Anh ta ngủ gật khi đang làm việc. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao