居合わせる (v1, vi)
いあわせる [CƯ HỢP]
◆ tình cờ gặp
居合わせた人々は皆彼に協力してそれを運んで込んだ。
Những người tình cờ gặp nhau đã hiệp lực để giúp anh ta bê cái đó.
私たちは犯罪の現場に居合わせた。
Chúng tôi tình cờ có mặt ở hiện trường vụ phạm tội. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao