居住 (n, vs, adj-no)
きょじゅう [CƯ TRỤ]
◆ địa chỉ
一時的居住
địa chỉ tạm thời
◆ sự cư trú; sự sinh sống; cư trú; sinh sống; sống; thường trú
居住の自由
tự do cư trú
居住していない市民
người dân không thường trú
〜に人を居住させる
cho ai cư trú ở đâu
居住および家庭づくり
sống và làm nhà
人間居住
cư trú của loài người
宇宙居住
sống trong vũ trụ .
Từ đồng nghĩa của 居住
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao