居住地
きょじゅうち [CƯ TRỤ ĐỊA]
◆ bản
◆ nơi cư trú; nơi sinh sống; nơi thường trú
黒人居住地域
nơi cư trú (nơi sinh sống) của người da đen
法律上の居住地を定める
quy định nơi cư trú (nơi sinh sống) theo luật pháp
あの地域は移民の居住地だ
vùng đó là nơi sinh sống (nơi cư trú) của người di cư
居住地が隔離される
nơi cư trú (nơi sinh sống) bị cách ly
◆ thổ cư .
Từ đồng nghĩa của 居住地
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao