居る (v1, vi)
いる [CƯ]
◆ có
あの家には猛犬がいる。
Nhà đó có một con chó dữ.
昔々あるところに一人の王様がいました、そしてその王様には大変美しい娘がいました。
Ngày xửa ngày xưa ở một nơi nọ có một ông vua, ông có một cô con gái vô cùng xinh đẹp.
鳥かごの中にオウムがいる。
Trong lồng chim có một con vẹt.
Ghi chú
số đếm người
◆ ở; tại
毎年夏は宮城のおばのところにいます。
Năm nào tôi cũng ở chỗ cô tôi ở Miyagi vào mùa hè.
公園には誰もいなかった。
Ở công viên chẳng có ai cả.
会社に木村さんを訪ねたがいなかった。
Tôi đến thăm ông Kimura nhưng ông ta không có ở công ty.
昨日は疲れていたので一日中家にいました。
Hôm qua tôi bị mệt nên ở nhà cả ngày.
Ghi chú
số đếm người
Từ đồng nghĩa của 居る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao