局 (n, n-suf)
きょく [CỤC]
◆ cục (quản lý); đơn vị; ty
(中国)国家海洋局
cục hải dương quốc gia (Trung Quốc)
自動交換(局)
cục trao đổi tự động
連邦捜査局(FBI)のインターネット監視システム
hệ thống quản lý Internet của cục điều tra liên bang (FBI)
Từ đồng nghĩa của 局
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao