局面 (n, adj-no)
きょくめん [CỤC DIỆN]
◆ cục diện; phương diện; mặt; giai đoạn
(人)の人生におけるあらゆる局面
mọi giai đoạn trong cuộc đời của ai
〜間の緊張した局面
giai đoạn căng thẳng giữa ~
〜にとっての次の局面
giai đoạn tiếp theo
〜という段階(ところ・局面)までくる
đi đến nấc thang (nơi chốn, giai đoạn
新しい仕事(の局面)に出発する
bắt tay vào giai đoạn công việc mới .
Từ đồng nghĩa của 局面
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao